hit-and-run
hit-and-run | ['hitənd'rʌn] |  | tính từ | |  | (nói về người lái xe) gây tai nạn rồi chạy luôn | |  | a hit-and-run accident | | tai nạn giao thông mà người gây ra bỏ trốn mất dạng |  | danh từ | |  | tai nạn giao thông mà người gây ra đã bỏ trốn |
/'hitənd'rʌn/ (hit-skip) /'hitskip/
skip) /'hitskip/
tính từ
chớp nhoáng (tấn công)
đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô)
|
|