| [hiverner] |
| nội động từ |
| | qua đông (để tránh rét) |
| | L'expédition hiverne au Groenland |
| đoàn thám hiểm qua đông ở Grô-en-lan |
| | Les troupeaux hivernent au pied des montagnes |
| những đàn súc vật qua đông ở chân núi |
| | hiverner une terre |
| | cày đám đất trước mùa đông |
| phản nghĩa Estiver |