Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiến


dédier; vouer; offrir
Hiến một ngôi đền cho thần linh
dédier un temple aux divinités
Hiến cuộc đời mình cho sự thắng lợi của chính nghĩa
vouer son existence au triomphe d'une noble cause



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.