hoarse 
hoarse | [hɔ:s] |  | tính từ | | |  | (về giọng nói) nghe cộc cằn và khàn khàn | | |  | (về người) có giọng nói khàn khàn | | |  | to talk oneself hoarse | | | nói đến khản cả tiếng | | |  | to shout oneself hoarse | | | la hét khản cổ |
/hɔ:s/
tính từ
khàn khàn, khản (giọng) to talk oneself hoarse nói đến khản cả tiếng
|
|