hobby-horse
hobby-horse | ['hɔbihɔ:s] |  | danh từ | |  | ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay) | |  | ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang) | |  | gậy đầu ngựa (của trẻ con chơi) |
/'hɔbihɔ:s/
danh từ
ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay)
ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang)
gây đầu ngựa (của trẻ con chơi)
|
|