|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoi
![](img/dict/02C013DD.png) | [hoi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Smelly (like mutton, beef fat...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi | | To dislike mutton because of its smell. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hoi hoi (láy, ý giảm) |
Smelly (like mutton, beef fat...) Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi To dislike mutton because of its smell Hoi hoi (láy, ý giảm)
|
|
|
|