holding
holding | ['houldiη] | | danh từ | | | đất đai do người thuê mướn nắm giữ; đất thuê mướn | | | cổ phần | | | holdings in a business company | | cổ phần trong một công ty kinh doanh |
/'houldiɳ/
danh từ sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm ruộng đất; tài sản small holdings những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh) cổ phần holdings in a business company cổ phần trong một công ty kinh doanh
|
|