hornpipe
hornpipe | ['hɔ:npaip] | | danh từ | | | điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, (thường) là múa đơn của thuỷ thủ) | | | nhạc cho điệu múa thuỷ thủ | | | (âm nhạc) ống sáo sừng |
/'hɔ:npaip/
danh từ điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, thường là múa đơn của thuỷ thủ) nhạc cho điệu múa thuỷ thủ (âm nhạc) ống sáo sừng
|
|