|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horological
horological![](img/dict/02C013DD.png) | [,hɔrə'lɔdʒikəl] | | Cách viết khác: | | horologic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,hɔrə'lɔdʒik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như horologic |
/,hɔrə'lɔdʤik/ (horological) /,hɔrə'lɔdʤikəl/
tính từ
(thuộc) thuật đo thời khắc
(thuộc) thuật làm đồng hồ
|
|
|
|