|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hospice
hospice![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɔspis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh viện dành cho người hấp hối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà cho khách đi đường có thể ở và nghỉ ngơi (nhất là nhà do một dòng tu cai quản); nhà nghỉ chân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà dành cho những người nghèo cần thức ăn và chỗ ở; nhà tế bần |
/'hɔspis/
danh từ
nhà nghỉ chân (của khách qua đường)
nhà tế bần
|
|
|
|