|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hospitalism
hospitalism![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɔspitəlizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường) là kém | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh do nằm bệnh viện |
/'hɔspitlizm/
danh từ
hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường là kém)
bệnh do nằm bệnh viện
|
|
|
|