hospitality
hospitality | [,hɔspi'tæliti] |  | danh từ | |  | lòng mến khách, lòng hiếu khách | |  | afford me the hospitality of your columns | |  | đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi |
/,hɔspi'tæliti/
danh từ
lòng mến khách !afford me the hospitality of your columns
đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
|
|