|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
houille
![](img/dict/02C013DD.png) | [houille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | than đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La composition de la houille | | sự cấu tạo của than đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Veine de houille | | vỉa than | | ![](img/dict/809C2811.png) | houille blanche | | ![](img/dict/633CF640.png) | than trắng (năng lượng thác nước) | | ![](img/dict/809C2811.png) | houille bleue | | ![](img/dict/633CF640.png) | than xanh (năng lượng thuỷ triều) | | ![](img/dict/809C2811.png) | houille d'or | | ![](img/dict/633CF640.png) | than vàng (năng lượng mặt trời) | | ![](img/dict/809C2811.png) | houille rouge | | ![](img/dict/633CF640.png) | than đỏ (năng lượng tầng sâu quả đất) |
|
|
|
|