hugger-mugger
hugger-mugger![](img/dict/02C013DD.png) | ['hʌgə'mʌgə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in hugger-mugger | | bí mật, giấu giếm, thầm lén | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lộn xộn, sự hỗn độn | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bí mật, giấu giếm, thầm lén | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lộn xộn, hỗn độn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ỉm đi, giấu giếm | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động bí mật, làm lén | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động lộn xộn, hành động hỗn độn |
/'hʌgə,mʌgə/
danh từ
sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén in hugger-mugger bí mật, giấu giếm, thầm lén
sự lộn xộn, sự hỗn độn
tính từ & phó từ
bí mật, giấu giếm, thầm lén
lộn xộn, hỗn độn
ngoại động từ
ỉm đi, giấu giếm
nội động từ
hành động bí mật, làm lén
hành động lộn xộn, hành động hỗn độn
|
|