|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huit
![](img/dict/02C013DD.png) | [huit] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans huit jours | | trong tám ngày nữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Page huit | | trang tám | | ![](img/dict/809C2811.png) | en huit | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong tám ngày nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | huit jours | | ![](img/dict/633CF640.png) | một tuần lễ (mặc dù chỉ có bảy ngày) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrire un grand huit | | viết một số tám lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mồng tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le huit de ce mois | | mồng tám tháng này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) con tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Huit de carreau | | con tám rô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình con số tám |
|
|
|
|