|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humpty-dumpty
humpty-dumpty![](img/dict/02C013DD.png) | ['hʌmpti'dʌmpti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cậu "quả trứng" (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở Châu-âu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người béo lùn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đã ngã thì không dậy được, vật đã đổ thì không vực dậy được; việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người dùng từ ngữ theo ý riêng của mình (bất chấp thông lệ về từ ngữ ấy) |
/'hʌmpti'dʌmpti/
danh từ
cậu "quả trứng" (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở Châu-âu)
người béo lùn
người đã ngã thì không dậy được, vật đã đỗ thì không dậy được; việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được
người ùng từ bất chấp nghĩa chung (dùng theo nghĩa chủ quan của mình)
|
|
|
|