hungry![](img/dict/EB73853C.GIF)
hungry
When you're hungry, you want to eat some food.![](img/dict/02C013DD.png) | ['hʌηgri] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | as hungry as a hunter |
| đói cào ruột |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lean and hungry look |
| vẻ gầy còm đói ăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hungry air |
| vẻ gợi cho người ta thèm khát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hungry for affection |
| thèm khát tình yêu thương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu, khô cằn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hungry soil |
| đất xấu, đất khô cằn |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'hʌɳgri/
![](images/hoa.png)
tính từ
![](images/green.png)
đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
as hungry as a hunter
đói cào ruột
a lean and hungry look
vẻ gầy còm đói ăn
làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)
a hungry air
vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm
(nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn
hungry for affection
thèm khát tình yêu thương
xấu, khô cằn
hungry soil
đất xấu, đất khô cằn