Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurds




hurds
[hə:dz]
danh từ
bã đay gai


/hə:dz/

danh từ, (như)
bã đay gai

Related search result for "hurds"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hurds"
    hertz hurds

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.