|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hélice
![](img/dict/02C013DD.png) | [hélice] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) Ä‘Æ°á»ng Ä‘inh ốc, Ä‘Æ°á»ng xoắn ốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuáºt) chong chóng; chân vịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hélices d'un avion | | chong chóng máy bay, cánh quạt máy bay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hélice d'un navire | | chân vịt tà u thuá»· |
|
|
|
|