|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
héronnier
![](img/dict/02C013DD.png) | [héronnier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm; nghÄ©a Ãt dùng) (có) chân cẳng ống sáºy, cao lêu nghêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jambes héronnières | | cẳng ống sáºy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bãi diệc (nÆ¡i diệc tụ lại là m tổ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nÆ¡i nuôi diệc |
|
|
|
|