![](img/dict/02C013DD.png) | [hésiter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | do dự, lưỡng lự, chần chừ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se décider après avoir longtemps hésité |
| quyết định sau khi do dự khá lâu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | N'hésitez plus, le temps presse |
| đừng chần chừ nữa, thá»i gian gấp lắm rồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre une décision sans hésiter |
| quyết định không lưỡng lự |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngáºp ngừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pas qui hésite |
| bÆ°á»›c Ä‘i ngáºp ngừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hésiter dans ses réponses |
| ngáºp ngừng khi trả lá»i |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Agir, choisir, se décider |