Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hình


forme
Vật hình cầu
objet de forme sphérique
image
Trông thấy hình mình trong gương
voir son image dans un miroir
figure
Hình hình há»c
figure de géométrie
effigie
Tem có hình Hồ chủ tịch
timbre à l'effigie du président Hô
(nói tắt của hình há»c) géométrie
Bài hình hôm nay khó quá
la leçon de géométrie aujourd'hui est très difficile
(luật há»c, pháp lý) pénal
Bộ luật hình
code pénale
như hình với bóng
comme l'ombre et le corps



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.