|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hôtel
![](img/dict/02C013DD.png) | [hôtel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khách sạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chambre d'hôtel | | phòng khách sạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôtel trois étoiles | | khách sạn ba sao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dormir à l'hôtel | | ngủ ở khách sạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sở, toà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôtel des Postes | | sở bưu điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôtel d'un ambassadeur | | toà đại sứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôtel de ville | | toà thị sảnh |
|
|
|
|