Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hôtelier


[hôtelier]
tính từ
xem hôtelerie
Industrie hôtelière
công nghiệp khách sạn
danh từ
chủ khách sạn
danh từ giống đực
(tôn giáo) thầy tu tiếp khách (trong các tu viện)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.