|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hôtelier
![](img/dict/02C013DD.png) | [hôtelier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem hôtelerie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Industrie hôtelière | | công nghiệp khách sạn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ khách sạn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) thầy tu tiếp khách (trong các tu viện) |
|
|
|
|