Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hầu


(từ cũ, nghĩa cũ) servir humblement
(từ cũ, nghĩa cũ) servante
(ít dùng) nói tắt của hầu như
(động vật học) singe
(giải phẫu học) pharynx
bệnh hầu
affections pharyngées
chứng chảy máu hầu
pharyngorragie
kính soi hầu
pharyngoscope
Phép soi hầu
pharyngoscopie
sự co thắt hầu
pharyngisme
thủ thuật mở thông hầu
pharyngotomie
u hầu
pharyngiome
viêm hầu
pharyngite
hầu tước
marquis
tước hầu
titre de marquis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.