Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hố


trou; fosse
Đường đầy hố
route plein de trous
Hố phân
fosse à fumier
Hố tim (giải phẫu học)
fosse cardiaque
Hố trán (giải phẫu học)
fosse frontale
Hố chậu (giải phẫu học)
fosse iliaque
(địa lý, địa chất) emposieu
(thông tục) qui est dupé; qui est leurré
hố bom
excavation produite par une bombe; entonnoir
hố nước
puisard
hố nước phân (nông nghiệp)
purot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.