![](img/dict/02C013DD.png) | [hộ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | for |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chị khâu hộ tôi cái băng tay này nhé? |
| Could you sew this armband on for me? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | household |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các hộ có trên hai con phải nộp tiền nhiều hơn |
| Households with more than two children must pay more |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hộ này có 5 người |
| There are five people in this household |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy nêu rõ quan hệ giữa anh và những người khác trong hộ của anh |
| Indicate your relationship to the other members of your household |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hộ có vỏn vẹn một người đi làm |
| One-earner household |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hộ có nhiều người đi làm |
| Household with more than one wage-earner |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem toà hộ; hộ luật |