Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộn


[hộn]
Add up, balance.
Hộn tất cả tiền trong nhà lại
To add up all the money in the household.
Hộn sổ
to do one's accounts.
Mix up.
Hộn hai thứ gạo làm một to mix up the two kinds of rice into one.



Add up, balance
Hộn tất cả tiền trong nhà lại To add up all the money in the household
Hộn sổ to do one's accounts
Mix up
Hộn hai thứ gạo làm một to mix up the two kinds of rice into one


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.