Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hủi


(y học) lèpre
ban hủi
lépride
chứng đau hủi
lépralgie
người hủi
lépreux
thầy thuốc chuyên chữa hủi
léprologiste; léprologue
tránh như tránh hủi
fuir (quelqu'un) comme un pestiféré
u hủi
léprome



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.