Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iceman




iceman
['aismæn]
danh từ
người giỏi đi băng, người có tài leo núi băng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá
người làm kem


/'aismæn/

danh từ
người giỏi đi băng, người tài leo núi băng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá
người làm kem

Related search result for "iceman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.