Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
icky




icky
['iki]
tính từ, (từ lóng)
uỷ mị không chịu được
không thạo đời, hủ lậu
nhầy nhụa


/'iki/

tính từ, (từ lóng)
uỷ mị không chịu được
không thạo đời, hủ lậu
nhầy nhụa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "icky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.