Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iconography




iconography
[,aikə'nɔgrəfi]
danh từ
sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng


/,aikɔ'nɔgrəfi/

danh từ
sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng

Related search result for "iconography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.