|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ideality
ideality![](img/dict/02C013DD.png) | [,aidi'æliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lý tưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | năng lực tưởng tượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) sự chỉ ở trong lý tưởng |
/,aidi'æliti/
danh từ
tính lý tưởng
năng lực tưởng tượng
(số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế)
(triết học) sự chỉ ở trong lý tưởng
|
|
|
|