ideational
ideational | [,aidi'ei∫ənl] |  | tính từ | |  | (thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm | |  | (thuộc) sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc) sự tạo thành quan niệm, (thuộc) sự tạo thành tư tưởng |
/,aidi'eiʃənl/
tính từ
(thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm
(thuộc) sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc) sự tạo thành quan niệm, (thuộc) sự tạo thành tư tưởng
|
|