 | [ai'dentikəl] |
| Cách viết khác: |
| identic |
 | [ai'dentik] |
 | tính từ |
|  | đúng, chính |
|  | the identical room where Lenin was born |
| đúng là căn phòng nơi Lênin chào đời |
|  | y hệt nhau, giống hệt |
|  | they bought two identical bicycles |
| họ mua hai chiếc xe đạp giống hệt nhau |
|  | they're wearing identical clothes |
| họ mặc quần áo giống hệt nhau |
|  | their clothes are identical |
| quần áo của họ giống hệt nhau |
|  | my hat is identical to the one you borrow from your father |
| cái nón của tôi y hệt cái nón anh mượn của bố anh |
|  | (toán học) đồng nhất |
|  | identical proposition |
| mệnh đề đồng nhất |