identifiable
identifiable | [ai'dentifaiəbl] | | tính từ | | | có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau | | | có thể nhận ra, có thể nhận biết |
có thể đồng nhất được
/ai'dentifaiəbl/
tính từ có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau có thể nhận ra, có thể nhận biết
|
|