ideographic
ideographic | [,idiou'græfik] | | Cách viết khác: | | ideographical | | [,idiou'græfikəl] | | tính từ | | | (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý |
/,idiou'græfik/ (ideographical) /,idiou'græfikəl/
tính từ (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý
|
|