ideology
ideology![](img/dict/02C013DD.png) | [,aidi'ɔlədʒi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nghiên cứu tư tưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai cấp...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Marxist ideology | | ý thức hệ Mác-xít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mơ tưởng, sự mộng tưởng |
/,adiə'ɔlədʤi/
danh từ
sự nghiên cứu tư tưởng
tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...) Marxist ideology tư tưởng Mác-xít
sự mơ tưởng, sự mộng tưởng
|
|