|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idioglossia
idioglossia | [,idiou'glɔsiə] |  | danh từ | |  | tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau) | |  | (y học) tật nói ngọng |
/,idiou'glɔsiə/
danh từ
tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau)
(y học) tật nói ngọng
|
|
|
|