idiosyncrasy
idiosyncrasy![](img/dict/02C013DD.png) | [,idiə'siηkrəsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặc tính, khí chất (của một người nào...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) đặc ứng |
/,idiə'siɳkrəsi/ (idiocrasy) /,idi'ɔkrəsi/
danh từ
đặc tính, khí chất (của một người nào...)
cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)
(y học) đặc ứng
|
|