idiosyncrasy
idiosyncrasy | [,idiə'siηkrəsi] | | danh từ | | | đặc tính, khí chất (của một người nào...) | | | cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả) | | | (y học) đặc ứng |
/,idiə'siɳkrəsi/ (idiocrasy) /,idi'ɔkrəsi/
danh từ đặc tính, khí chất (của một người nào...) cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả) (y học) đặc ứng
|
|