idyl
idyl | ['idil] | | Cách viết khác: | | idyll | | ['idil] | | danh từ | | | (văn học) thơ điền viên | | | (âm nhạc) khúc đồng quê | | | cảnh đồng quê, cảnh điền viên | | | câu chuyện tình thơ mộng đồng quê |
/'idil/ (idyll) /'idil/
danh từ (văn học) thơ điền viên (âm nhạc) khúc đồng quê cảnh đồng quê, cảnh điền viên câu chuyện tình thơ mộng đồng quê
|
|