Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ignifuge


[ignifuge]
tính từ
ngừa lửa, phòng bắt lửa
danh từ giống đực
chất ngừa lửa, chất phòng bắt lửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.