|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illiberalness
illiberalness![](img/dict/02C013DD.png) | [i'libərəlnis] | | Cách viết khác: | | illiberality | ![](img/dict/02C013DD.png) | [i,libə'ræliti] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như illiberality |
/i,libə'ræliti/ (illiberalness) /i'libərəlnis/
danh từ
tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng
sự không có văn hoá, sự không có học thức
tính tầm thường, tính bần tiện
|
|
|
|