|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illusion
| [illusion] | | danh từ giống cái | | | ảo ảnh | | | Ce n'est pas une illusion, c'est une vérité | | đó không phải là ảo ảnh, mà là sự thật | | | L'illusion visuelle | | ảo ảnh thị giác | | | ảo tưởng | | | Se nourrir d'illusions | | nuôi ảo tưởng | | | Dissiper l'illusion de qqn | | đập tan ảo tưởng của ai | | | faire illusion | | | lừa phỉnh | | | illusion d'optique | | | (vật lý học) ảo thị | | | " illusion perdue " | | | "vỡ mộng" (một tác phẩm nổi tiếng của Ban-zắc) | | | se faire illusion | | | tự dối mình; tưởng lầm | | phản nghĩa Certitude, réalité, réel, vérité. Déception, désillusion |
|
|
|
|