Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illusion


[illusion]
danh từ giống cái
ảo ảnh
Ce n'est pas une illusion, c'est une vérité
đó không phải là ảo ảnh, mà là sự thật
L'illusion visuelle
ảo ảnh thị giác
ảo tưởng
Se nourrir d'illusions
nuôi ảo tưởng
Dissiper l'illusion de qqn
đập tan ảo tưởng của ai
faire illusion
lừa phỉnh
illusion d'optique
(vật lý học) ảo thị
" illusion perdue "
"vỡ mộng" (một tác phẩm nổi tiếng của Ban-zắc)
se faire illusion
tự dối mình; tưởng lầm
phản nghĩa Certitude, réalité, réel, vérité. Déception, désillusion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.