illustration 
illustration | [,iləs'trei∫n] |  | danh từ | |  | sự minh hoạ hoặc được minh hoạ | |  | the art of book illustration | | nghệ thuật minh hoạ sách | |  | illustration is often more useful than definition for showing what words mean | | minh hoạ nhiều khi bổ ích hơn là định nghĩa để cho các từ có nghĩa gì | |  | tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ |
có minh hoạ
sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)
/,iləs'treiʃn/
danh từ
sự minh hoạ
tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
|
|