![](img/dict/02C013DD.png) | [imagination] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức tưởng tượng, trí tưởng tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Imagination reproductrice |
| sức tưởng tượng tạo lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette histoire est le fruit de son imagination |
| cậu chuyện này là sản phẩm của trí tưởng tượng của nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer d'imagination |
| thiếu sức tưởng tượng (thiếu khả năng tưởng tượng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều tưởng tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une bizarre imagination |
| điều tưởng tượng kỳ dị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une pure imagination |
| đó là một điều tưởng tượng hoàn toàn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Raison; réalité; vérité |