Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imberbe


[imberbe]
tính từ
không (có) râu, chưa có râu
(nghĩa xấu) trẻ quá, non choẹt
Des philosophes imberbes
những nhà triết học non choẹt
phản nghĩa Barbu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.