|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbibitional
imbibitional![](img/dict/02C013DD.png) | [,imbi'bi∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự hút (hơi ẩm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự hấp thụ, (thuộc) sự tiêm nhiễm |
/,imbi'biʃənl/
tính từ
(thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít
(thuộc) sự hút (hơi ẩm)
(thuộc) sự hấp thụ, (thuộc) sự tiêm nhiễm
|
|
|
|