imbricate
imbricate | ['imbrikit] | | động từ | | | xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như) lợp ngói | | tính từ | | | xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau | | | (sinh vật học) lợp |
/'imbrikit/
động từ xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
tính từ xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (sinh vật học) lợp
|
|