|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imbuvable
| [imbuvable] | | tính từ | | | không uống được, không uống trôi được | | | Acool imbuvable | | rượu không uống được (rượu tồi) | | | (thân mật) không chịu được | | | Un homme imbuvable | | một kẻ không chịu được | | phản nghĩa Buvable |
|
|
|
|